Bảng Giá Chống Thấm Đồng Nai
- Chống thấm sân thượng, ban công: 230.000 VNĐ/m2
- Chống thấm nhà vệ sinh: 230.000 VNĐ/m2
- Chống thấm tường, vách tầng hầm, hố sụt tầng hầm: 200.000 VNĐ/m2
- Chống thấm tầng hầm: 180.000VNĐ/m2
- Chống thấm bể bơi: 230.000 VNĐ/m2
- Chống thấm trần nhà: 130.000 VNĐ/m2
- Chống thấm hố thang máy, lô gia, sê nô: 180.000 VNĐ/m2
Bảng Giá Chống Thấm Sân Thượng Đồng Nai
STT |
HẠNG MỤC CHỐNG THẤM |
ĐƠN VỊ TÍNH |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 |
Đục gạch + chuyển sà bần |
m2 |
150.000 – 170.000 VNĐ |
2 |
Xử lý vết nứt bê tông bằng Epoxy, Sikadur 731, Sikadur 752. |
m |
220.000 – 270.000 VNĐ |
3 |
Xử lý vết nứt bê tông bằng Foam: Senlong SL668, SL669. |
m |
170.000 – 200.000 VNĐ |
4 |
Chống thấm bằng màng gốc xi măng, Sikatop Seal 107/105/109, Sika Lalex. |
m2 |
100.000 – 120.000 VNĐ |
5 |
Chống thấm bằng màng PU, Sika Plastic 632R, Fosroc Nitoproof 600. |
m2 |
220.000 – 250.000 VNĐ |
6 |
Chống thấm bằng màng khò gốc Bitum, Sika Bituseal T130SG. |
m2 |
190.000 – 210.000 VNĐ |
7 |
Xử lý bơm PU điểm thấm, Senlong SL668, SL669. |
Điểm |
150.000 – 170.000 VNĐ |
8 |
Rót Grout, bơm keo cổ ống: Sika Grout, Sikaflex. |
Điểm |
150.000 – 200.000 VNĐ |
9 |
Gia cố bê tông tổ ong: Sika Latex, Sika Grout. |
Điểm |
2.500.000 – 3.500.000 VNĐ |
10 |
Gia cố vách chân tường: Sika Grout, Sika Latex. |
m |
350.000 – 370.000 VNĐ |
11 |
Sơn nước hoàn thiện: Kansai Idecor 3,5,7,9. |
m2 |
50.000 – 70.000 VNĐ |
12 |
Cán vữa + lót gạch. |
m2 |
250.000 – 350.000 VNĐ |
Bảng Giá Chống Thấm Nhà Vệ Sinh Đồng Nai
STT |
VẬT LIỆU CHỐNG THẤM |
XUẤT XỨ |
ĐƠN VỊ TÍNH |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 |
Sika Latex – TH |
Việt Nam |
m2 |
160.000 VNĐ |
2 |
Sika Top Seal – 107 2 thành phần |
Việt Nam |
m2 |
190.000 VNĐ |
3 |
Sika Maxbon |
Singapore |
m2 |
190.000 VNĐ |
4 |
Màng lỏng gốc Polyurethane |
Mais Polymer |
m2 |
290.000 VNĐ |
5 |
Màng khò nóng gốc bitum dày 3mm |
Italya |
m2 |
180.000 VNĐ |
6 |
Màng khò nóng gốc bitum dày 4mm |
Italya |
m2 |
190.000 VNĐ |
7 |
Màng nhũ tương chống thấm đàn hồi |
Membrane |
m2 |
160.000 VNĐ |
8 |
Màng nhũ tương chống thấm đàn hồi |
Flintkote |
m2 |
160.000 VNĐ |
9 |
Chống thấm tường nhà vệ sinh bằng KOVA |
Việt Nam |
m2 |
180.000 VNĐ |
10 |
Xử lý vết nứt tường nhà vệ sinhbằng keo Seal “N” Flex 1 |
Anh |
md |
110.000 VNĐ |
11 |
Chống thấm cổ ống: cuốn thanh trương nở + rót vữa không co ngót |
Hàn Quốc |
cổ ống |
150.000 VNĐ |
12 |
Xử lý chống thấm xung quanh khuôn cửa ra vào, ô thoáng nhà vệ sinh bằng keo Seal “N” Flex 1 và mành chịu lực (chưa bao gồm sơn bả). |
Italya |
md |
120.000 VNĐ |
13 |
Chống thấm phòng vệ sinh cũ (trọn gói) |
|
|
2.300.000 VNĐ |
Bảng Giá Chống Thấm Tường Đồng Nai
STT |
HẠNG MỤC CHỐNG THẤM |
ĐƠN GIÁ (VNĐ/M2) |
GHI CHÚ |
1 |
Màng chống thấm 2 thành phần: 3 lớp kết hợp với lưới gia cường |
190.000 – 300.000 VNĐ |
Tuân thủ nguyên tắc chống thấm tường nhà từ khâu chuẩn bị bề mặt đến khâu thi công chống thấm
Sử dụng vật liệu chất lượng, chính hãn |
2 |
Màng chống thấm rải trước |
270.000 – 310.000 VNĐ |
3 |
Màng chống thấm Polyurea. |
440.000 – 520.000 VNĐ |
4 |
Màng chống thấm dạng mao dẫn, thẩm thấu. |
150.000 – 240.000 VNĐ |
5 |
Chống thấm tường nhà trọn gói |
Báo giá chi tiết sau khảo sát |
6 |
Chống thấm bằng sika và phụ gia chống thấm. |
2.650.000 VNĐ |
Không làm xước bề mặt chống thấm |
Hỗn hợp sika latex và xi măng nước phù hợp. |
Sika top, seal 107, sika flex contruction ở các vị trí mạch ngừng. |
7 |
Chống thấm bằng composite. |
1.250.000 VNĐ |
Yêu cầu: mặt bằng chống thấm phải khô ráo, bằng phẳng |
8 |
Chống thấm bằng inox và phụ gia, nước, xi măng. Sử dụng keo ở mạch ngừng. |
3.180.000 VNĐ |
9 |
Chống thấm bằng màng tự dính Autotak với độ dày 2mm. |
380.000 VNĐ |
10 |
Chống thấm bằng máy hàn khí, máy khò.
Sử dụng cho tường nhà, sử dụng HPDE. |
1.570.000 VNĐ |
Bảng Giá Chống Thấm Tầng Hầm Đồng Nai
STT |
HẠNG MỤC CHỐNG THẤM |
VẬT TƯ |
ĐƠN VỊ TÍNH |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 |
Đục gạch + chuyển xà bần |
Không cần vật tư chỉ cần dụng cụ |
m2 |
150.000 – 170.000 VNĐ |
2 |
Xử lý vết nứt bê tông |
Epoxy, Sikadur 731, Sikadur 752 |
m |
220.000 – 270.000 VNĐ |
|
|
Foam, Senlong SL668, SL669 |
m |
170.000 – 200.000 VNĐ |
3 |
Chống thấm sàn đáy tầng hầm |
Màng gốc xi măng, Sikatop Seal 107/105/109, Sika Lalex |
m2 |
100.000 – 120.000 VNĐ |
Màng PU, Sika Plastic 632R, Fosroc Nitoproof 600 |
m2 |
220.000 – 250.000 VNĐ |
Màng khò gốc Bitum, Sika Bituseal T130SG |
m2 |
190.000 – 210.000 VNĐ |
4 |
Xử lý điểm thấm |
Xử lý bơm PU điểm thấm, Senlong SL668, SL669 |
Điểm |
150.000 – 170.000 VNĐ |
Gia cố bê tông tổ ong bằng Sika Latex, Sika Grout |
Điểm |
150.000 – 200.000 VNĐ |
5 |
Chống thấm cổ ống |
Rót Grout, bơm keo cổ ống: Sika Grout, Sikaflex |
m |
350.000 – 370.000 VNĐ |
6 |
Chống thấm vách chân tường |
Sử dụng Sika Grout, Sika Latex |
m2 |
50.000 – 70.000 VNĐ |
7 |
Hoàn thiện chống thấm |
Sơn nước hoàn thiện: Kansai Idecor 3,5,7,9 |
m2 |
250.000 – 350.000 VNĐ |
Cán vữa + lót gạch. |
Bảng Giá Chống Thấm Bể Bơi Đồng Nai
STT |
HẠNG MỤC CHỐNG THẤM |
ĐƠN VỊ TÍNH |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 |
Màng chống thấm 2 thành phần: 3 lớp kết hợp với lưới gia cường |
m2 |
190.000 – 290.000 VNĐ |
2 |
Màng chống thấm rải trước |
m2 |
270.000 – 310.000 VNĐ |
3 |
Màng chống thấm Polyurea |
m2 |
440.000 – 510.000 VNĐ |
4 |
Màng chống thấm dạng mao dẫn, thẩm thấu |
m2 |
140.000 – 240.000 VNĐ |
5 |
Chống thấm bể bơi, bể nước trọn gói |
m2 |
Báo giá khi khảo sát |
6 |
Chống thấm bằng sika và phụ gia chống thấm |
m2 |
2.650.000 VNĐ |
Hỗn hợp sika latex và xi măng nước phù hợp |
Sika top, seal 107, sika flex contruction ở các vị trí mạch ngừng |
7 |
Chống thấm bằng composite |
m2 |
1.250.000 VNĐ |
8 |
Chống thấm bằng inox và phụ gia, nước, xi măng |
m2 |
3.180.000 VNĐ |
9 |
Chống thấm bằng màng tự dính Autotak |
m2 |
380.000 VNĐ |
10 |
Chống thấm bằng máy hàn khí, máy khò |
m2 |
1.570.000 VNĐ |
Bảng Giá Chống Thấm Trần Nhà Đồng Nai
STT |
HẠNG MỤC CHỐNG THẤM |
ĐƠN VỊ TÍNH |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 |
Chống thấm bề mặt tường nhà bằng vật liệu Stonplast |
m2 |
80.000 VNĐ |
2 |
Xử lý vết nứt tường ngoài nhà bằng keo Seal “N” Flex 1 |
m2 |
110.000 VNĐ |
3 |
Xử lý mỹ thuật các vết nứt tường trong nhà bằng keo Fill a Gap và mành chịu lực (chưa bao gồm sơn bả) |
m2 |
70.000 VNĐ |
4 |
Xử lý chống thấm xung quanh khuôn cửa sổ, cửa ra vào, ô thoáng… bằng keo Seal “N” Flex 1 và mành chịu lực (chưa bao gồm sơn bả) |
m2 |
120.000 VNĐ |
Bảng Giá Thợ Chống Thấm Đồng Nai
Bảng Giá Thi Công Chống Thấm Chung Cho Các Hạng Mục
Đơn giá chỉ bao gồm Báo giá thợ chống thấm, không bao gồm vật tư.
STT |
HẠNG MỤC CHỐNG THẤM |
ĐƠN VỊ TÍNH |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 |
Xử lý khe nứt, khe co giãn, khe lún, nứt mao dẫn sàn bê tông |
m2 |
180.000 VNĐ |
2 |
Dịch vụ chống thấm sàn, sàn mái bê tông phương pháp cũ |
m2 |
260.000 VNĐ |
3 |
Xử lý chống thấm ban công, lô gia, vách tầng hầm, hố sụt tầng hầm, hố thang máy, sàn nhà vệ sinh, sàn sê nô |
m2 |
200.000 VNĐ |
4 |
Chống thấm bể bơi, bể nước |
m2 |
190.000 VNĐ |
5 |
Thi công cho sàn mái, sàn bê tông phương pháp hiện đại |
m2 |
150.000 VNĐ |
6 |
Xử lý chống thấm tường bị nứt |
m2 |
160.000 VNĐ |
7 |
Dịch vụ chống thấm tổng hợp:
Nhà vệ sinh, nhà bếp, bồn nước, lavabo, đường ống nước, công trình có sắt thép lộ thiên |
m2 |
370.000 VNĐ |
Bảng Giá Thi Công Chống Thấm Chi Tiết Cho Các Hạng Mục
STT |
HẠNG MỤC CHỐNG THẤM |
ĐƠN VỊ TÍNH |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 |
Tháo dỡ gạch nền nhà |
m2 |
50,000 VNĐ |
2 |
Đục gạch tường nhà |
m2 |
55,000 VNĐ |
3 |
Tháo mái tôn |
m2 |
30,000 VNĐ |
4 |
Di dời trần la phong, thạch cao |
m2 |
20,000 VNĐ |
5 |
Thi công tường 100 mm |
m2 |
60,000 VNĐ |
6 |
Thi công tường 200 mm |
m2 |
115,000 VNĐ |
7 |
Gạch thẻ 100 mm |
m2 |
95,000 VNĐ |
8 |
Xây tường gạch thẻ 200 mm |
m2 |
175,000 VNĐ |
9 |
Sơn tường ngoại thất |
m2 |
60,000 VNĐ |
10 |
Thi công tường nội thất |
m2 |
55,000 VNĐ |
11 |
Tráng vữa nhà |
m2 |
50,000 VNĐ |
12 |
Đổ bê tông |
m2 |
700,000 VNĐ |
13 |
Lát gạch tường nhà |
m2 |
70,000 VNĐ |
14 |
Dịch vụ lát gạch nền nhà |
m2 |
65,000 VNĐ |
15 |
Thi công len tường nhà |
m2 |
20,000 VNĐ |
16 |
Tường, sàn, trần,Lô gia, ban công |
m2 |
65,000 VNĐ |
17 |
Xử lý chống thấm nứt, khe nứt, sàn, mái bê tông |
m2 |
100,000 VNĐ |
18 |
Đổ cổ ống |
m2 |
Liên hệ |
19 |
Chống thấm tổng hợp bếp, vệ sinh, đường ống, bể |
m2 |
180,000 VNĐ |
Bảng Giá Vật Liệu Chống Thấm Đồng Nai
STT |
VẬT LIỆU |
ĐẶC ĐIỂM |
ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) |
1 |
Loại 60/70 Singapore |
Tạo độ kết dính cao cho lớp chống thấm. Dùng để chống thấm sàn mái, mái nhà, nền nhà… |
12.000 VNĐ/KG |
2 |
Loại đóng thùng 60/70 Singapore |
13.000 VNĐ/KG |
3 |
Loại đóng thùng 60/70 IRAN |
11.000 VNĐ/KG |
Bảng Giá Màng Chống Thấm Khò Nóng Lemax
STT |
VẬT LIỆU |
ĐẶC ĐIỂM |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 |
4mm S – APP |
1mx4mmx 10m/cuộn |
1.300.000 VNĐ |
2 |
4mm GY – APP |
1mx4mmx10m/cuộn |
1.300.000 VNĐ |
3 |
4mm PE – APP |
1mx4mmx10m/cuộn |
1.300.000 VNĐ |
4 |
3mm PE – APP |
1mx3mmx10m/cuộn |
1.070.000 VNĐ |
5 |
3mm GY – APP |
1mx3mmx10m/cuộn |
1.070.000 VNĐ |
6 |
3mm S – APP |
1mx3mmx10m/cuộn |
1.070.000 VNĐ |
Bảng Giá Màng Chống Thấm Tự Dính Lemax
STT |
VẬT LIỆU |
ĐẶC ĐIỂM |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 |
1.5 mm S |
1mx1.5mmx15m/cuộn |
2.135.000 VNĐ |
2 |
2.0 mm PE |
1mx2.0mmx20m/cuộn |
3.665.000 VNĐ |
3 |
1.5 mm PE |
1mx1.5mmx15m/cuộn |
2.255.000 VNĐ |
Bảng Giá Màng Chống Thấm Khò Nóng Breiglas
STT |
VẬT LIỆU |
ĐẶC ĐIỂM |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 |
3mm S – APP |
1mx3mmx10m/cuộn |
1.075.000 VNĐ |
2 |
4mm GY – APP |
1mx4mmx10m/cuộn |
1.275.000 VNĐ |
3 |
3mm GY – APP |
1mx3mmx10m/cuộn |
1.075.000 VNĐ |
4 |
4mm PE – APP |
1mx4mmx10m/cuộn |
1.275.000 VNĐ |
5 |
4mm S – APP |
1mx4mmx10m/cuộn |
1.275.000 VNĐ |
6 |
3mm PE – APP |
1mx3mmx10m/cuộn |
1.075.000 VNĐ |
Bảng Giá Màng Chống Thấm Khò Nóng Bitumode
STT |
VẬT LIỆU |
ĐẶC ĐIỂM |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 |
Delta P-3mm PE |
1mx3mmx10m/cuộn |
885.000 VNĐ |
2 |
Delta P – 3mm S |
1mx3mmx10m/cuộn |
885.000 VNĐ |
3 |
Delta P – 3mm GY |
1mx3mmx10m/cuộn |
885.000 VNĐ |
4 |
Delta P – 4mm PE |
1m x 4mm x 10m/cuộn |
1.055.000 VNĐ |
Bảng Giá Màng Chống Thấm Tự Dính Pluvitec
STT |
VẬT LIỆU |
ĐẶC ĐIỂM |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 |
2.0 mm PE |
1mx2.0mmx15m/cuộn |
1.880.000 VNĐ |
2 |
1.5 mm PE |
1mx1.5mmx20m/cuộn |
2.345.000 VNĐ |
Bảng Giá Chất Chống Thấm Sàn Cao Cấp KOVA CT-11A Plus
STT |
VẬT LIỆU |
ĐẶC ĐIỂM |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 |
Lon 1kg |
Ngăn chặn sự thấm thấu của nước |
100.000 VNĐ |
2 |
Thùng 4kg |
375.000 VNĐ |
3 |
Thùng 20kg |
1.800.000 VNĐ |
Bảng Giá Chất Chống Thấm Tường Cao Cấp KOVA CT-11A Plus
STT |
VẬT LIỆU |
ĐẶC ĐIỂM |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 |
Lon 1kg |
Dùng để chống thấm cho tường trong và tường ngoài nhà |
95.000 VNĐ |
2 |
Thùng 4kg |
360.000 VNĐ |
3 |
Thùng 20kg |
1.715.000 VNĐ |
Bảng Giá Chất Phụ Gia Chống Thấm KOVA CT-11B
STT |
VẬT LIỆU |
ĐẶC ĐIỂM |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 |
Lon 1kg |
Tăng độ kết dính và đặc chắc cho lớp chống thấm |
100.000 VNĐ |
2 |
Thùng 4kg |
385.000 VNĐ |
Bảng Giá Chất Chống Đông Kết Nhanh CT-05
STT |
VẬT LIỆU |
ĐẶC ĐIỂM |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 |
Lon 1kg |
Tăng độ kết dính và đặc chắc cho lớp chống thấm |
165.000 VNĐ |
Bảng Giá Chất Chống Thấm Co Giãn KOVA CT-14
STT |
VẬT LIỆU |
ĐẶC ĐIỂM |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 |
Bộ 2kg |
ăng độ kết dính và đặc chắc cho lớp chống thấm |
285.000 VNĐ |
Bảng Giá Sơn Chống Thấm
STT |
VẬT LIỆU |
ĐẶC ĐIỂM |
ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) |
1 |
Sơn chống thấm Kova CT11A |
Chống thấm tường đứng, tường ngoài trời, sân tennis…. |
21.000 – 27.000 VNĐ/KG |
2 |
Sơn chống thấm Nippon |
Dùng cho tường ngoài trời |
16.000 – 25.000 VNĐ/KG |
3 |
Sơn chống thấm Sika latex |
Được sử dụng làm lớp lót chống thấm, vữa sửa chữa các vết nứt sàn bê tông |
21.000 – 30.000 VNĐ/KG |
4 |
Sơn chống thấm Dulux weathershield |
Chống thấm hiệu quả cho bề mặt tường ngoại thất |
18.000 – 25.000 VNĐ/KG |
5 |
Sơn chống thấm Joton |
Che lấp các khe hở nhỏ trên bề mặt bê tông |
15.000 – 25.000 VNĐ/KG |
6 |
Sơn chống thấm Water Seal |
Chống thầm hiệu quả cho tất cả các loại tường |
40.000 – 45.000 VNĐ/KG |
7 |
Sơn chống thấm Jotun |
Bảo vệ tối đa tường ngoài khỏi sự xâm nhập của nước |
20.000 – 25000 VNĐ/KG |
8 |
Sơn chống thấm Mykolor |
Chống thấm hiệu quả cho cả tường trong nhà và ngoài trời |
21.000 – 35.000 VNĐ/KG |
9 |
Sơn chống thấm Spec |
Chống thấm cho tường đứng, sàn nhà vệ sinh… |
20.000 – 35.000 VNĐ/KG |
10 |
Sơn chống thấm Toa |
Được sử dụng để chống thấm tường trong nhà, ngoài trời, bồn nước, sân thượng, sàn nhà, tầng hầm, khu vệ sinh…. |
20.000 – 25.000 VNĐ/KG |
11 |
Sơn chống thấm Alex |
Sử dụng phối hợp chống thấm hiệu quả cho mọi công trình |
15.000 – 25.000 VNĐ/KG |
12 |
Sơn chống thấm expo |
Sử dụng phối hợp chống thấm hiệu quả cho mọi công trình |
19.000 – 25.000 VNĐ/KG |
13 |
Sơn chống thấm Jymec |
Là loại sơn chống thấm pha trộn xi măng dùng cho bề mặt tường trong nhà và ngoài trời |
18.000 – 25.000 VNĐ/KG |
Bảng Giá Chống Thấm Bằng Màng Khò Nóng Đồng Nai
Bảng Giá Màng Khò Nóng BITUMODE – AI CẬP
STT |
LOẠI |
ĐƠN VỊ TÍNH |
ĐẶC ĐIỂM |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 |
Màng khò nóng Bitumode 3mm mặt trơn |
m2 |
10m/ cuộn |
75.000 VNĐ |
2 |
Màng khò nóng Bitumode 3mm mặt cát |
m2 |
10m/ cuộn |
75.000 VNĐ |
3 |
Màng khò nóng Bitumode 3mm mặt đá |
m2 |
10m/ cuộn |
75.000 VNĐ |
4 |
Màng khò nóng Bitumode 4mm mặt trơn |
m2 |
10m/ cuộn |
110.000 VNĐ |
5 |
Màng khò nóng Bitumode 4mm mặt cát |
m2 |
10m/ cuộn |
110.000 VNĐ |
6 |
Màng khò nóng Bitumode 4mm mặt đá |
m2 |
10m/ cuộn |
110.000 VNĐ |
Bảng Gíá Màng Khò Nóng LARIBIT – ITALIA
STT |
LOẠI |
ĐƠN VỊ TÍNH |
ĐẶC ĐIỂM |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 |
Màng khò nóng Laribit 3mm mặt trơn |
m2 |
10m/ cuộn |
85.000 VNĐ |
2 |
Màng khò nóng Laribit 3mm mặt cát |
m2 |
10m/ cuộn |
85.000 VNĐ |
3 |
Màng khò nóng Laribit 3mm mặt đá |
m2 |
10m/ cuộn |
85.000 VNĐ |
4 |
Màng khò nóng Laribit 4mm mặt trơn |
m2 |
10m/ cuộn |
110.000 VNĐ |
5 |
Màng khò nóng Laribit 4mm mặt cát |
m2 |
10m/ cuộn |
115.000 VNĐ |
6 |
Màng khò nóng Laribit 4mm mặt đá |
m2 |
10m/ cuộn |
110.000 VNĐ |
Bảng Gíá Màng Khò Nóng LEMAX – MALAYSIA
STT |
LOẠI |
ĐƠN VỊ TÍNH |
ĐẶC ĐIỂM |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 |
Màng khò nóng Lemax 3mm PE-APP |
m2 |
10m/ cuộn |
105.000 VNĐ |
2 |
Màng khò nóng Lemax 3mm S-APP |
m2 |
10m/ cuộn |
105.000 VNĐ |
3 |
Màng khò nóng Lemax 3mm GY-APP |
m2 |
10m/ cuộn |
105.000 VNĐ |
Bảng Gíá Sơn Lót Sử Dụng Cho Màng Khò
STT |
LOẠI |
ĐƠN VỊ TÍNH(L) |
ĐẶC ĐIỂM |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 |
Lemax Primer SB (Sơn lót gốc dầu – khuyên dùng) |
Lít |
201/thùng |
70.000 VNĐ |
2 |
Lemax Primer WB (Sơn lót gốc nước) |
Lít |
201/thùng |
55.000 VNĐ |
Bảng Giá Chống Thấm Bằng Sika Đồng Nai
STT |
HẠNG MỤC CHỐNG THẤM |
ĐƠN VỊ TÍNH |
VẬT TƯ |
ĐƠN GIÁ VẬT TƯ (VNĐ) |
TIỀN CÔNG (VNĐ) |
TỔNG GIÁ |
1 |
Chống thấm tầng hầm |
m2 |
Lớp lót Bitument coating
Màng khò sika bituseal T130 |
140.000 VNĐ/m2 |
50.000 VNĐ/m2 |
190.000 VNĐ/m2 |
2 |
Chống thấm bể nước thải |
m2 |
Sika poxitar F |
80.000 VNĐ/m2 |
40.000 VNĐ/m2 |
120.000 VNĐ/m2 |
3 |
Chống thấm bể PCCC, bể nước sinh hoạt |
m2 |
Sika topseal 107 |
45.000 VNĐ/m2 |
30.000 VNĐ/m2 |
80.000 VNĐ/m2 |
4 |
Chống thấm nhà vệ sinh, sê nô, ban công |
m2 |
Sika topseal 107 |
40.000 VNĐ/m2 |
40.000 VNĐ/m2 |
80.000 VNĐ/m2 |
5 |
Chống thấm sàn mái |
m2 |
Sikapoof membrane |
65.000 VNĐ/m2 |
30.000 VNĐ/m2 |
100.000 VNĐ/m2 |
Chú Ý Về Bảng Giá Chống Thấm Đồng Nai :
- Báo giá thay mái tôn trên đã bao gồm giá nhân công và vật tư.
- Báo giá thay chữa mái tôn trên chưa bao gồm thuế VAT.
- Giá thi công thay mái tôn sẽ được cập nhật chính xác nhất khi đã có sự khảo sát của đơn vị thi công và có sự chấp thuận của hai bên.
- Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn báo giá. Hotline:037.329.4567
Liên Hệ Công Ty Chống Thấm Đồng Nai
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG ĐĂNG LINH PHÁT
Văn phòng đại diện: VP02, Tầng 08, Pearl Plaza, 561A Điện Biên Phủ, P.25, Bình Thạnh, TP HCM
Chi nhánh TP HCM:
Địa chỉ: 995B Tỉnh Lộ 43, P.Bình Chiểu, TP.Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Chi nhánh Bình Dương:
Địa chỉ: 8/1e Đường Bình Hoà 24, Bình Hoà, Thuận An, Bình Dương
Chi nhánh Đồng Nai:
Địa chỉ: A20B Khu Phố 5, Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai
=>>>>Xem thêm thông tin liên hệ Xây dựng Đăng Linh Phát
Lượt xem: công trình tiêu biểu 650